Kiến thức chuyên môn

Sự khác biệt giữa CWDM và DWDM

2025-09-30

I. Định nghĩa

Ghép kênh phân chia bước sóng thô (CWDM)

Ghép kênh phân chia bước sóng thô (CWDM)cho phép nhiều tín hiệu được truyền đồng thời qua một sợi quang bằng cách sử dụng bước sóng ánh sáng khác nhau để mang từng tín hiệu. CWDM hoạt động trong phạm vi bước sóng từ 1270nm đến 1610nm, với mỗi kênh CWDM thường cách nhau 20nm.

CWDM có tổng cộng 18 kênh - công nghệ ban đầu được phát triển cho 9 kênh (1470-1610), sau đó được mở rộng lên 18 kênh, bao gồm các kênh có bước sóng ngắn hơn và độ suy giảm hiệu quả thấp hơn. Bảng sau đây hiển thị các cặp kênh tiêu chuẩn trong thiết lập CWDM.

Ghép kênh phân chia bước sóng dày đặc (DWDM)

Ghép kênh phân chia bước sóng dày đặc (DWDM)cho phép truyền đồng thời nhiều tín hiệu dữ liệu qua một sợi quang bằng cách chia băng thông khả dụng thành nhiều bước sóng hoặc kênh.

II. Sự khác biệt chính giữa CWDM và DWDM

(1) Ứng dụng

CWDM thường được sử dụng trong các ứng dụng khoảng cách ngắn, chẳng hạn như mạng khu vực đô thị (MAN) hoặc mạng trường học, nơi khoảng cách truyền bị hạn chế. Nó sử dụng khoảng cách kênh rộng hơn, cho phép ghép số lượng bước sóng nhỏ hơn. Mặt khác, DWDM có lợi thế hơn trong các ứng dụng đường dài, chẳng hạn như mạng đường trục hoặc cáp ngầm, nơi khoảng cách truyền dài hơn.

(2) Công suất truyền tải

Do sự khác biệt về khoảng cách kênh, DWDM hỗ trợ nhiều kênh hơn CWDM đáng kể, dẫn đến dung lượng truyền cao hơn. Hệ thống DWDM có thể hỗ trợ tới 96 kênh, trong khi hệ thống CWDM thường hỗ trợ tới 18 kênh.

(3) Khoảng cách truyền

CWDM có khoảng cách hoạt động ngắn hơn, thường lên tới 80 km. Mặt khác, DWDM có khả năng bù khuếch đại và phân tán, có thể cung cấp khoảng cách truyền dài hơn, vượt quá hàng trăm km sau khi khuếch đại.

(4) Khoảng cách kênh

CWDM sử dụng khoảng cách kênh rộng hơn, thường là khoảng 20 nanomet, trong khi DWDM sử dụng khoảng cách kênh hẹp hơn nhiều, thường từ 50 GHz (96 kênh) đến 100 GHz (48 kênh). CWDM hoạt động trong phạm vi 1270-1610 nm, trong khi DWDM hoạt động ở khoảng 1550 nm. Các bước sóng này đảm bảo hoạt động hiệu quả do độ suy giảm của sợi quang gần các bước sóng này thấp hơn. Độ suy giảm điển hình ở bước sóng 1550 nm là 0,25-0,35 dB/km, trong khi độ suy giảm điển hình ở phổ 1310 nm thường được sử dụng là 0,35-0,45 dB/km.

III. Ưu điểm và nhược điểm của CWDM và DWDM

CWDM: Công nghệ CWDM tiết kiệm chi phí miễn là số lượng kênh nhỏ. Hơn nữa, CWDM tương thích với nhiều giao thức và tốc độ dữ liệu khác nhau, khiến nó trở nên linh hoạt và có thể thích ứng với các nhu cầu mạng khác nhau. Tuy nhiên, phạm vi phủ sóng của nó bị hạn chế và khoảng cách tối đa của nó không thể tăng lên.

DWDM: So với CWDM (ghép kênh phân chia bước sóng thô), DWDM cung cấp nhiều kênh hơn, tăng đáng kể dung lượng mạng. Nó cũng cung cấp khả năng truyền dẫn đường dài, cho phép truyền dữ liệu qua hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn km. Hơn nữa, khả năng phân bổ bước sóng linh hoạt của nó giúp mạng dễ dàng mở rộng và phù hợp với tương lai. Tuy nhiên, giải pháp CWDM tiết kiệm chi phí hơn cho khoảng cách ngắn hơn. 

Việc lựa chọn giữa CWDM và DWDM tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của cơ sở hạ tầng truyền thông quang học, ngân sách và hoàn cảnh dự án. CWDM tiết kiệm chi phí và phù hợp cho việc truyền dẫn từ khoảng cách ngắn đến trung bình, cung cấp ít bước sóng hơn, khiến nó phù hợp với các mạng khu vực đô thị. Ngược lại, DWDM rất phù hợp cho các ứng dụng đường dài, dung lượng cao, hỗ trợ khoảng cách bước sóng hẹp hơn và nhiều hơn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các mạng đường dài và sử dụng nhiều dữ liệu.

1512nm DFB

X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept